10 loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới

Tiền Tệ Dùng Nhiều Nhất Trên Thế Giới

Tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới là những đồng tiền nào? Nếu bạn quan tâm đến khía cạnh này, hãy cùng Hộ Chiếu Nhanh điểm qua bảng xếp hạng những đồng tiền dùng nhiều nhất thế giới dưới đây.

Tiền Tệ Dùng Nhiều Nhất Trên Thế Giới

Bảng xếp hạng tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới

Trong thị trường ngoại hối, tiền tệ trên thế giới có tới 180 loại. Trong đó, chỉ có 10 loại tiền được coi là phổ biến, chiếm đến hơn 90% khối lượng giao dịch. Điều này chứng tỏ sức ảnh hưởng lớn mà những loại tiền này mang lại trong thị trường tài chính toàn cầu. 

Dựa trên điều này, chúng ta sẽ điểm lại danh sách 10 loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới. Những đồng tiền này phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch tài chính toàn cầu trong các năm vừa qua.

Đô la Mỹ (USD)

Trên thị trường tài chính quốc tế, đồng USD được xem là loại tiền tệ vững mạnh và an toàn, điều này làm cho nó trở thành đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu và là nguồn dự trữ ngoại hối chính của nhiều ngân hàng trung ương. Đồng USD được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế, với ước tính khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày lên đến khoảng 6,5 nghìn tỷ đô la.

Sức mạnh và sự phổ biến của đồng USD phần lớn đến từ sự ổn định kinh tế và chính trị vững mạnh của Hoa Kỳ, làm cho nó trở thành một lựa chọn chính cho các giao dịch quốc tế.

Euro (EUR)

Đồng tiền EUR được chấp nhận tại 19 quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu (EU) và hiện đang là loại tiền thứ hai được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, với khối lượng trung bình gần 2 nghìn tỷ đô la.

Euro được đánh giá là loại tiền tệ ổn định và an toàn, nhờ được hỗ trợ bởi nền kinh tế của 19 quốc gia châu Âu. Điều này biến đây trở thành tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới. 

Đồng Euro chiếm khoảng 20% lượng dự trữ toàn cầu. Nó không chỉ là tiền chính thức trong 19 nước thành viên Liên minh Châu Âu mà còn được chấp nhận ở nhiều quốc gia ngoài khu vực EU như Monaco, Thụy Sĩ,… Giá trị của Euro chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sự phát triển kinh tế và chính trị trong khu vực.

Yên Nhật (JPY)

Trong danh sách các loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới, đồng Yên của Nhật đứng ở vị trí thứ ba, với khối lượng giao dịch hàng ngày khoảng 1,2 nghìn tỷ đô la. JPY được coi là loại tiền tệ trú ẩn an toàn và thường được mua vào khi thị trường tài chính toàn cầu gặp bất ổn. Đồng Yên được phát hành bởi Ngân hàng Nhật Bản (BoJ).

JPY không chỉ được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản mà còn tại nhiều quốc gia châu Á khác như Hàn Quốc, Đài Loan và Singapore. Giá trị của đồng Yên phụ thuộc vào sức mạnh của nền kinh tế Nhật, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất xe hơi, thiết bị điện tử, máy công cụ, tàu biển và ngành dệt may. 

Sự tăng giá của đồng Yên thường phản ánh nhu cầu cho những sản phẩm này, do đó, các nhà giao dịch ngoại hối thường chú ý đến thông tin kinh tế như thông báo từ BoJ, dữ liệu GDP, chỉ số sản xuất công nghiệp, khảo sát Tankan và tỷ lệ thất nghiệp.

Bảng Anh (GBP)

Đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ là đồng Bảng Anh, cũng là một trong những loại tiền được giao dịch nhiều thứ tư trên toàn cầu, với khối lượng trung bình hàng ngày gần 422 tỷ USD. Đồng Bảng Anh cũng là đồng tiền dự trữ lớn thứ tư trên thế giới, chiếm khoảng 4,5% giá trị dự trữ toàn cầu.

Giá trị của đồng Bảng Anh phần lớn được xác định bởi hiệu suất kinh tế của Vương quốc Anh, với các chỉ số như tỷ lệ lạm phát, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Anh (BoE), GDP và báo cáo việc làm có thể ảnh hưởng đáng kể. 

Trong những năm gần đây, giá trị của đồng Bảng Anh đã chịu tác động từ mối quan hệ biến đổi giữa Vương quốc Anh và Liên minh châu Âu: việc Vương quốc Anh bỏ phiếu rời EU đã và đang tiếp tục có thể tác động đến đồng Bảng Anh trong tương lai.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

Trung Quốc, là một thị trường mới nổi, với đồng tiền Nhân dân tệ Trung Quốc trở nên phổ biến hơn trong các giao dịch quốc tế. Nhân dân tệ là đồng tiền chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, được phát hành bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC).

Với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày khoảng 200 tỷ đô la, đồng CNY đang từng bước trở nên phổ biến hơn trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

Gần đây, PBoC đã thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ, cho phép đồng Nhân dân tệ thả nổi trong một phạm vi hẹp so với các đồng tiền chính – cho thấy mục tiêu của sự tự do thả nổi trong tương lai. 

Điều này đã mang đến lợi ích cho Trung Quốc với đồng Nhân dân tệ yếu, giúp nước này trở nên cạnh tranh hơn trong lĩnh vực xuất khẩu và duy trì thặng dư thương mại với các quốc gia khác. Làm nảy sinh nghi ngờ về chính sách của Trung Quốc, với mục tiêu hướng tới tự do hóa đồng Nhân dân tệ.

Đô la Úc (AUD)

Đồng đô la Úc, phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA), có khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 223 tỷ USD. Đây là một loại tiền dự trữ phổ biến thứ sáu trên thế giới, ước tính chiếm 1,8% dự trữ toàn cầu theo giá trị.

Giá trị của đồng đô la Úc chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ giá cả của hàng hóa và yếu tố ‘điều khoản thương mại’ – tỷ lệ giữa giá nhập khẩu và xuất khẩu. Úc là một quốc gia xuất khẩu lớn với các mặt hàng chủ yếu như than, sắt, đồng và các sản phẩm khai thác khác, cũng như là một nhà nhập khẩu dầu lớn. Do đó, sự biến động về khối lượng và giá cả của những mặt hàng này có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của đồng đô la Úc.

Ngoài ra, giá trị của đồng tiền cũng phụ thuộc vào mức độ nợ nước ngoài của quốc gia, một sự gia tăng ở đây có thể dẫn đến sự giảm giá trị của AUD so với tiền tệ của các đối tác thương mại lớn.

Đô la Canada (CAD)

Đô la Canada, với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày đạt 166 tỷ USD, là một loại tiền dự trữ phổ biến thứ năm trên thế giới, chiếm 2,02% dự trữ toàn cầu theo giá trị, được phát hành bởi Ngân hàng Canada (BoC).

Với Canada là một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu hàng hóa lớn, giá hàng hóa có thể đóng vai trò quan trọng trong định giá đồng tiền CAD. Giá trị của đồng CAD có thể tăng khi giá các mặt hàng hàng hóa tăng và giảm khi giá hàng hóa giảm.

Với Mỹ là đối tác thương mại chính của Canada, chiếm hơn 75% kim ngạch xuất khẩu và 50% kim ngạch nhập khẩu, nền kinh tế Canada và giá trị của đô la Canada đặc biệt nhạy cảm với sự biến động trong hoạt động kinh tế của Mỹ và giá trị của đô la Mỹ. 

Sự chênh lệch về lãi suất giữa hai quốc gia cũng đóng vai trò quan trọng trong xác định giá trị của CAD, đồng tiền này có thể đạt giá cao hơn so với đô la Mỹ nếu lãi suất của BoC cao hơn lãi suất của Fed và ngược lại.

Franc Thụy Sĩ (CHF)

Franc Thụy Sĩ, do Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) phát hành, hiện đang chiếm khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 164 tỷ USD. Đây là một loại tiền dự trữ phổ biến thứ tám trên thế giới, chiếm 0,18% dự trữ toàn cầu theo giá trị. CHF được đánh giá là một đồng tiền ổn định, là lựa chọn trú ẩn trong những thời điểm thị trường tài chính toàn cầu đối mặt với biến động.

Thụy Sĩ được biết đến với danh tiếng về dịch vụ tài chính và bí mật ngân hàng, chính sách tiền tệ cân đối và mức nợ thấp đã đưa đồng franc Thụy Sĩ trở thành một đồng tiền ‘trú ẩn an toàn’. Điều này đồng nghĩa với việc đồng franc Thụy Sĩ thường tăng giá trong các thời kỳ bất ổn của kinh tế toàn cầu khi vốn chảy vào quốc gia này.

Tuy nhiên, khoảng một nửa hàng xuất khẩu của Thụy Sĩ được các quốc gia sử dụng đồng euro mua, điều này làm cho giá trị của đồng tiền bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sức mạnh của đồng euro và hiệu suất kinh tế của các quốc gia trong khu vực này.

Hong Kong dollar (HKD)

Đồng đô la Hồng Kông, tiền tệ chính thức của Hồng Kông, được giao dịch rộng rãi trên thị trường toàn cầu với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày lên đến 117 tỷ USD. Mặc dù không phải là đồng tiền dự trữ chính trong bảng xếp hạng tiền tệ, HKD vẫn đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc tế.

Được Cơ quan tiền tệ Hồng Kông (HKMA) phát hành dưới dạng tờ 10 đô la Hồng Kông, các mệnh giá khác được cấp bởi ba ngân hàng ủy quyền là Tập đoàn Ngân hàng Hồng Kông và Thượng Hải (HSBC), Ngân hàng Standard Chartered và Ngân hàng Trung Quốc. Tỷ giá hối đoái của đồng tiền này được cố định gần 7,80 đô la Hồng Kông đến 1 đô la Mỹ, và các ngân hàng ủy quyền cần gửi đô la cho HKMA khi phát hành giấy bạc ngân hàng để duy trì ổn định.

Đáng chú ý là trước tháng 4 năm 2019, đồng tiền Hồng Kông chỉ đứng ở vị trí thứ 13, nhưng những biến động chính trị đã khiến HKD tăng giá và mở ra cơ hội đầu tư lợi nhuận. Do đó, nó đã leo lên vị trí thứ 9 trong bảng xếp hạng 10 loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới.

Đô la New Zealand (NZD)

Đồng đô la New Zealand, với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày đạt 68 tỷ USD, được phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ New Zealand. Mặc dù không nằm trong danh sách đồng tiền dự trữ chính, NZD vẫn được tính vào top 10 đồng tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới.

Thương mại của New Zealand chủ yếu diễn ra với Trung Quốc và Australia. Nước này chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm nông sản như sữa và thịt, trong khi nhập khẩu chủ yếu là dầu thô, ô tô và thiết bị máy móc khác. Giá trị của NZD chặt chẽ liên kết với hiệu suất trong các lĩnh vực này.

Ngân hàng Dự trữ New Zealand thực hiện chính sách lạm phát mục tiêu linh hoạt, cho phép điều chỉnh lãi suất để đạt mục tiêu lạm phát cụ thể. Chính sách này có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la New Zealand, vì các thay đổi về lãi suất có thể tác động đến mức độ đầu tư vào quốc gia này.

Mệnh giá tiền của các nước đổi sang Việt Nam

Trải qua nhiều thập kỷ, đồng USD luôn là loại tiền được ưa chuộng và giao dịch nhiều nhất trên thị trường quốc tế. Với sức mạnh và ổn định của mình, đồng tiền bạc xanh không ngừng mở đầu trong danh sách các loại tiền tệ được sử dụng, chiếm đến 88% khối lượng giao dịch.

Quyết định chọn loại tiền tệ để giao dịch trên thị trường ngoại hối dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả rủi ro mà người giao dịch phải đối mặt.

Tiền Tệ Dùng Nhiều Nhất Trên Thế Giới

Những loại tiền tệ hiếm có sức mạnh yếu và dao động lớn thường gặp nhiều rủi ro hơn, do đó ít được lựa chọn. Ngược lại, những loại tiền tệ ổn định và ít biến động thường được ưa thích hơn vì ít rủi ro và thường xuất hiện trong danh sách các loại tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.

Bạn có thể tham khảo mệnh giá các loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới khi đổi sang tiền Việt Nam dưới đây:

Loại tiền tệ Tỷ giá quy đổi (VND)
Đô la Mỹ 1 USD = 25.416 VND
Euro 1 EUR = 27.722 VND
Yên Nhật 1 JPY = 161 VND
Bảng Anh 1 GBP = 33.012 VND
Nhân dân tệ Trung Quốc 1 CNY = 3.506 VND
Đô la Úc 1 AUD = 17.244 VND
Đô la Canada 1 CAD = 18.641 VND

Lưu ý: Bảng tỷ giá quy đổi được cập nhật vào ngày 13/07/2024 và có thể thay đổi trong tương lai tùy thuộc biến động thị trường.

Bảng xếp hạng tiền tệ thấp nhất thế giới

Bên cạnh tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới, dữ liệu của Ngân hàng Thế giới (World Bank) cũng cho biết các loại tiền có giá trị thấp nhất. Tính đến ngày 08 tháng 12 năm 2023, bảng xếp hạng đồng tiền thấp nhất thế giới hiện nay như dưới.

Shilingi

Shilingi là đơn vị tiền tệ của Tanzania, một quốc gia thuộc miền đông châu Phi. Nó được sử dụng để thay thế đồng Rupee trước đây ở khu vực Đông Phi. Mã tiền tệ chính thức là TZS.

Tỉ lệ hối đoái giữa Shillingi và USD: Xấp xỉ 2.344 Shillingi/USD.

Peso

Peso là đơn vị tiền tệ của Colombia, một quốc gia nằm ở khu vực Nam Mỹ. Trong 5 năm qua, đồng Peso Colombia đã có xu hướng giảm giá so với đồng USD. Mã tiền tệ chính thức của Colombia là COP.

Tỉ lệ hối đoái giữa Peso và USD: Xấp xỉ 3.140 Peso/USD.

Malaygassy Ariary

Malagassy Ariary là đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Madagascar, một quốc gia đảo nằm ở vùng Đông Phi. Đồng tiền này đã được sử dụng tại Madagascar trong suốt 60 năm, bắt đầu từ năm 1961. Mã tiền tệ chính thức là MGA.

Tỷ giá hối đoái giữa Malagassy Ariary và USD: Xấp xỉ 3.551 Malagassy Ariary/USD.

Shandand

Shandand là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Uganda, một quốc gia đa văn hóa ở Đông Phi. Vào năm 1966, Shandand được phát hành bởi Ngân hàng Uganda và trở thành phương tiện thanh toán phổ biến trong nước. Mã tiền tệ địa phương là UGX.

Tỷ giá hối đoái giữa Shilling và USD: Xấp xỉ 3.701 Shilling/USD.

Riel Campuchia

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ chính thức của Campuchia, một quốc gia nằm ở Đông Nam Á với lịch sử phức tạp và đa dạng văn hóa.

Sự ra đời của đồng Riel Campuchia xảy ra trong thời kỳ thực dân hóa và khi đồng USD trở thành phương tiện thanh toán phổ biến, giá trị tiền tệ Campuchia chịu ảnh hưởng. Mã tiền tệ địa phương là KHR.

Tỷ giá hối đoái giữa Riel Campuchia và USD: Xấp xỉ 4.000 Riel Campuchia/USD.

Guarani Paraguay

Guarani Paraguay là đơn vị tiền tệ chính thức của Paraguay, một quốc gia nằm ở Nam Mỹ với cảnh đẹp tự nhiên đa dạng và văn hóa pha trộn.

Với nền kinh tế đang phát triển chậm tại Paraguay, giá trị của đồng tiền Guarani Paraguay không cao so với các đồng tiền khác trên thị trường quốc tế. Mã tiền tệ địa phương là PYG.

Tỷ giá hối đoái giữa Guarani Paraguay và USD: Xấp xỉ 6.085 Guarani Paraguay/USD.

Lao Kip

Lao Kip, hay còn được gọi là Laotian Kip, là đơn vị tiền tệ chính thức của Lào, một quốc gia xinh đẹp ở Đông Nam Á với văn hóa đậm chất truyền thống.

Mặc dù giá trị tiền tệ của Lào đang có xu hướng tăng, nhưng vẫn thuộc nhóm có giá trị thấp trong thị trường quốc tế. Mã tiền tệ địa phương là LAK.

Tỷ giá hối đoái giữa Lao Kip và USD: Khoảng 8.578 Lao Kip/USD.

Sierra Leonean Leone

Sierra Leonean Leone (SLL) là đơn vị tiền tệ chính thức của Sierra Leone, một quốc gia tại Tây Phi gặp phải nhiều thách thức do chiến tranh và dịch bệnh ảnh hưởng. Hiện nay, Sierra Leone vẫn được xem là quốc gia nghèo nhất trên thế giới, đặt ra nhiều thách thức trọng đại cho sự phát triển và ổn định kinh tế.

Tỷ giá hối đoái giữa Sierra Leonean Leone và USD: Khoảng 8,600 Sierra Leonean Leone/USD.

Francean

Francean, đơn vị tiền tệ của Guinea, một quốc gia nhỏ tọa lạc tại bờ biển phía Tây Châu Phi, nổi tiếng với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú. Tuy vậy, với tỷ lệ lạm phát cao và mức độ giáo dục thấp, Guinea vẫn thuộc nhóm các quốc gia có giá trị tiền tệ thấp trên thị trường quốc tế. Mã tiền tệ địa phương là GNF.

Tỷ giá hối đoái giữa Francean và USD: Khoảng 9,131 Francean/USD.

Pupiah Indonesia

Pupiah Indonesia là đơn vị tiền tệ chính thức của Indonesia. Đây là một quốc gia đa dạng văn hóa tại Đông Nam Á. Đồng Pupiah Indonesia được biết đến với giá trị thấp do tỷ lệ hối đoái ổn định nhưng không cao. Mã tiền tệ địa phương là IDR.

Tỷ giá hối đoái giữa Pupiah Indonesia và USD: Khoảng 14,071 Pupiah Indonesia/USD.

Tiền Tệ Dùng Nhiều Nhất Trên Thế Giới

Kết luận

Ngân hàng thế giới luôn cập nhật thông tin về các loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới qua các năm. Nếu bạn đang tìm kiếm loại tiền tệ phổ biến cho mục đích riêng của bản thân, hi vọng chia sẻ trên của Hộ Chiếu Nhanh sẽ hữu ích với bạn.

Zalo icon