Thị thực điện tử là gì? Thủ tục xin cấp thị thực điện tử

Thị Thực Điện Tử Là Gì

Thị thực điện tử là gì vẫn còn là một khái niệm xa lạ với nhiều người dân hiện nay. Bên cạnh thị thực truyền thống, mọi người còn có thể xin cấp thị thực điện tử để thuận tiện hơn trong việc làm thủ tục xuất nhập cảnh nước ngoài. Lần này, cùng mình tìm hiểu thị thực điện tử là gì và những vấn đề liên quan trong bài viết dưới đây.

Thị Thực Điện Tử Là Gì

Thị thực điện tử là gì?

Từ ngày 15/08/2023, Việt Nam chính thức áp dụng thị thực điện tử (E-visa) theo Nghị quyết số 127/NQ-CP ngày 14/8/2023 của Chính phủ. Đây là một bước tiến lớn trong việc đơn giản hóa thủ tục nhập cảnh, giúp thu hút du khách quốc tế và thúc đẩy phát triển du lịch.

E-visa là loại thị thực được cấp trực tuyến, thay thế cho hình thức thị thực dán vào hộ chiếu truyền thống. Toàn bộ quy trình từ đăng ký, thanh toán lệ phí đến nhận thị thực đều được thực hiện trực tuyến, mang lại sự thuận tiện tối đa cho người dùng.

E-visa có thể được cấp cho công dân của tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ, với thời hạn từ 1 tháng đến 3 tháng, có giá trị cho 01 lần hoặc nhiều lần nhập cảnh. Với E-visa, việc nhập cảnh Việt Nam trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết.

Được biết, thị thực điện tử được ký hiệu là EV.

Điều kiện cấp thị thực điện tử

Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (được sửa đổi 2019), E-visa không được áp dụng cho một số trường hợp đặc biệt, bao gồm:

  • Đoàn khách mời cấp cao: E-visa không được cấp cho thành viên đoàn khách mời của các lãnh đạo cấp cao như Tổng Bí thư, Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ.
  • Đoàn khách mời cấp cao: Thị thực điện tử không cấp cho thành viên đoàn khách mời của Thường trực Ban Bí thư, Phó Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch Quốc hội, Phó Thủ tướng Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Tổng Kiểm toán nhà nước, Bộ trưởng và tương đương, Bí thư tỉnh ủy, Bí thư thành ủy, Chủ tịch Hội đồng nhân dân, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
  • Nhân viên ngoại giao và gia đình: E-visa không được cấp cho thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, cơ quan đại diện tổ chức quốc tế thuộc Liên hợp quốc, cơ quan đại diện tổ chức liên chính phủ và vợ, chồng, con dưới 18 tuổi, người giúp việc cùng đi theo nhiệm kỳ.
  • Người làm việc hoặc thăm viếng cơ quan ngoại giao: E-visa không được cấp cho người vào làm việc với cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, cơ quan đại diện tổ chức quốc tế thuộc Liên hợp quốc, cơ quan đại diện tổ chức liên chính phủ và vợ, chồng, con dưới 18 tuổi cùng đi; người vào thăm thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, cơ quan đại diện tổ chức quốc tế thuộc Liên hợp quốc, cơ quan đại diện tổ chức liên chính phủ.

Điều này nhằm đảm bảo an ninh quốc gia và quản lý chặt chẽ việc nhập cảnh của các đối tượng đặc biệt.

Quy định về thị thực điện tử

Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (được sửa đổi 2019 và 2023), thị thực và thị thực điện tử (E-visa) đều có thể được cấp với giá trị một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh.

Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt mà thị thực chỉ có giá trị một lần nhập cảnh:

  • Du lịch đường biển: Thị thực được cấp theo danh sách xét duyệt của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cho người nước ngoài tham quan, du lịch bằng đường biển hoặc quá cảnh đường biển có nhu cầu vào nội địa tham quan, du lịch theo chương trình do doanh nghiệp lữ hành quốc tế tại Việt Nam tổ chức.
  • Tàu quân sự nước ngoài: Thị thực được cấp cho thành viên tàu quân sự nước ngoài đi theo chương trình hoạt động chính thức của chuyến thăm ngoài phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi tàu, thuyền neo đậu.

Điều này nhằm mục đích quản lý chặt chẽ việc nhập cảnh của các đối tượng đặc biệt và đảm bảo an ninh quốc gia.

Nói chung, việc lựa chọn loại thị thực phù hợp với nhu cầu của bạn là rất quan trọng để đảm bảo bạn có thể nhập cảnh và lưu trú tại Việt Nam một cách hợp pháp và thuận lợi.

Đối tượng được xin visa điện tử vào Việt Nam?

Từ ngày 15/08/2023, Việt Nam đã chính thức triển khai cấp thị thực điện tử (E-visa) cho công dân của tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. Đây là một bước tiến lớn trong việc đơn giản hóa thủ tục nhập cảnh, giúp thu hút du khách quốc tế và thúc đẩy phát triển du lịch.

E-visa được cấp cho mọi mục đích nhập cảnh, bao gồm du lịch, thăm thân, công tác/làm việc, thương mại,… và cho phép lưu trú tối đa 90 ngày.

Danh sách cửa khẩu cho phép người nước ngoài xuất nhập cảnh Việt Nam bằng visa điện tử

Từ ngày 15/08/2023, công dân có mang E-visa được phép nhập cảnh Việt Nam thông qua một trong số 39 cửa khẩu sau.

Sân bay:

  • Sân bay Nội Bài (Hà Nội)
  • Sân bay Tân Sơn Nhất (TP.HCM)
  • Sân bay Đà Nẵng
  • Sân bay Cát Bi (Hải Phòng)
  • Sân bay Cam Ranh (Khánh Hòa)
  • Sân bay Cần Thơ
  • Sân bay Phú Bài (Huế)
  • Sân bay Phú Quốc (Kiên Giang)
  • Sân bay Vân Đồn (Quảng Ninh)
  • Sân bay Liên Khương (Đà Lạt)

Cửa khẩu đường bộ:

  • Cửa khẩu Bờ Y, tỉnh Kon Tum
  • Cửa khẩu Cha Lo, tỉnh Quảng Bình
  • Cửa khẩu Cầu Treo, tỉnh Hà Tĩnh
  • Cửa khẩu Hữu Nghị, tỉnh Lạng Sơn
  • Cửa khẩu Hà Tiên, tỉnh An Giang
  • Cửa khẩu Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị
  • Cửa khẩu Lào Cai, tỉnh Lào Cai
  • Cửa khẩu La Lay, tỉnh Quảng Trị
  • Cửa khẩu Mộc Bài, tỉnh Tây Ninh
  • Cửa khẩu Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
  • Cửa khẩu Nậm Cắn, tỉnh Nghệ An
  • Cửa khẩu Na Mèo, tỉnh Thanh Hóa
  • Cửa khẩu Tây Trang, tỉnh Điện Biên
  • Cửa khẩu Tịnh Biên, tỉnh An Giang
  • Cửa khẩu Sông Tiền, tỉnh An Giang
  • Cửa khẩu Xa Mát, tỉnh Tây Ninh

Cảng biển:

  • Cảng Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
  • Cảng Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
  • Cảng Hải Phòng, thành phố Hải Phòng
  • Cảng Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
  • Cảng Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
  • Cảng Vũng Áng, tỉnh Hà Tĩnh
  • Cảng Chân Mây, tỉnh Thừa Thiên Huế
  • Cảng Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng
  • Cảng Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
  • Cảng Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
  • Cảng Dung Quất, tỉnh Quảng Ngãi
  • Cảng Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Cảng Thành phố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Cảng Dương Đông, tỉnh Kiên Giang

Thị thực điện tử được chuyển đổi mục đích trong trường hợp nào?

Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (được sửa đổi 2019), việc chuyển đổi mục đích thị thực được cho phép trong một số trường hợp cụ thể.

Các trường hợp được chuyển đổi mục đích thị thực:

  • Nhà đầu tư: Người nước ngoài có giấy tờ chứng minh là nhà đầu tư hoặc người đại diện cho tổ chức nước ngoài đầu tư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Gia đình: Người nước ngoài có giấy tờ chứng minh quan hệ là cha, mẹ, vợ, chồng, con với cá nhân mời, bảo lãnh.
  • Lao động: Người nước ngoài được cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh vào làm việc và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động.

Đặc biệt, E-visa cũng được phép chuyển đổi mục đích trong trường hợp người nước ngoài nhập cảnh bằng E-visa và có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo quy định của pháp luật về lao động.

Trong trường hợp được chuyển đổi mục đích thị thực, người nước ngoài sẽ được cấp thị thực mới với ký hiệu và thời hạn phù hợp với mục đích được chuyển đổi. Thủ tục cấp thị thực mới được thực hiện theo quy định tại Điều 19 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014.

Việc cho phép chuyển đổi mục đích thị thực trong các trường hợp cụ thể này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài muốn làm việc, đầu tư hoặc thăm gia đình tại Việt Nam.

Thị Thực Điện Tử Là Gì

Hồ sơ để cấp thị thực điện tử

Để đủ điều kiện xin E-visa tại Việt Nam, bạn cần đảm bảo các điều kiện sau:

  • Hộ chiếu: Hộ chiếu của bạn phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày bạn dự định nhập cảnh Việt Nam và còn ít nhất 2 trang trống để đóng dấu thị thực.
  • Ảnh hộ chiếu: Bạn cần chuẩn bị 01 ảnh hộ chiếu theo quy định của Việt Nam (bạn có thể tìm hiểu thêm về quy định ảnh visa Việt Nam trên mạng).
  • Thông tin cá nhân: Bạn cần cung cấp bản mềm của ảnh và trang thông tin cá nhân trong hộ chiếu.
  • Thanh toán: Bạn cần có thẻ ngân hàng để thanh toán lệ phí E-visa trực tuyến. Lưu ý rằng thẻ American Express không được chấp nhận.

Đảm bảo bạn đáp ứng đầy đủ các điều kiện này trước khi bắt đầu quy trình xin E-visa để tránh những rắc rối không đáng có.

Thủ tục cấp thị thực điện tử

Liên quan đến thủ tục cấp thị thực điện tử là gì, bạn có thể tham khảo quy trình cấp thị thực điện tử theo từng trường hợp dưới đây.

Thủ tục cấp thị thực điện tử theo đề nghị của người nước ngoài

Quá trình xin E-visa tại Việt Nam được thiết kế đơn giản và thuận tiện, hoàn toàn trực tuyến. Hướng dẫn thủ tục cấp thị thực điện tử theo đề nghị của người nước ngoài như sau.

Bước 1: Nộp đơn trực tuyến.

Người nước ngoài cần truy cập vào Trang thông tin cấp thị thực điện tử và khai báo đầy đủ thông tin cá nhân, tải ảnh hộ chiếu và trang nhân thân.

Bước 2: Thanh toán phí.

Sau khi nhận mã hồ sơ điện tử, người nước ngoài cần thanh toán phí cấp thị thực vào tài khoản quy định trên Trang thông tin cấp thị thực điện tử.

Bước 3: Xét duyệt.

Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ xem xét đơn xin thị thực trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ thông tin và phí. Kết quả sẽ được thông báo trực tiếp trên Trang thông tin cấp thị thực điện tử.

Bước 4: In E-visa.

Nếu được cấp E-visa, người nước ngoài có thể sử dụng mã hồ sơ điện tử để kiểm tra và in kết quả cấp thị thực trực tuyến.

Với quy trình trực tuyến này, việc xin E-visa trở nên nhanh chóng và tiện lợi hơn bao giờ hết, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người nước ngoài muốn đến Việt Nam.

Thủ tục cấp thị thực điện tử theo đề nghị của cơ quan, tổ chức

Việc cấp E-visa cho người nước ngoài được đề nghị bởi cơ quan, tổ chức tại Việt Nam được thực hiện theo quy trình trực tuyến, đảm bảo minh bạch và hiệu quả. Hướng dẫn thủ tục cấp thị thực điện tử theo đề nghị của cơ quan và tổ chức như sau.

Bước 1: Đăng ký tài khoản điện tử.

Cơ quan, tổ chức cần gửi văn bản đề nghị cấp tài khoản điện tử đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Việc này chỉ cần thực hiện một lần, trừ trường hợp có thay đổi nội dung hoặc tài khoản bị hủy theo quy định. Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ cấp tài khoản điện tử trong vòng 3 ngày làm việc.

Bước 2: Đề nghị cấp E-visa.

Sau khi có tài khoản điện tử, cơ quan, tổ chức sử dụng tài khoản này để truy cập vào Trang thông tin cấp thị thực điện tử và đề nghị cấp E-visa cho người nước ngoài. Họ cũng cần nộp phí cấp thị thực vào tài khoản quy định trên Trang thông tin cấp thị thực điện tử sau khi nhận mã hồ sơ điện tử.

Bước 3: Xét duyệt.

Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ xem xét, giải quyết và trả lời cơ quan, tổ chức trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ thông tin và phí. Kết quả sẽ được thông báo trực tiếp trên Trang thông tin cấp thị thực điện tử.

Bước 4: Thông báo và in E-visa.

Cơ quan, tổ chức sử dụng mã hồ sơ điện tử để nhận kết quả trả lời của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh và thông báo cho người nước ngoài. Người nước ngoài sử dụng mã hồ sơ điện tử được thông báo để in kết quả cấp thị thực điện tử trực tuyến.

Trong trường hợp muốn hủy tài khoản thị thực điện tử, bạn có thể bị hủy theo đề nghị của cơ quan, tổ chức có tài khoản; hoặc khi cơ quan, tổ chức có tài khoản bị tổ chức lại, giải thể, phá sản hoặc vi phạm quy định của pháp luật về giao dịch điện tử, về quản lý xuất nhập cảnh. Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ hủy tài khoản điện tử và thông báo cho cơ quan, tổ chức có tài khoản biết.

Với quy trình trực tuyến này, việc cấp E-visa cho người nước ngoài được đề nghị bởi cơ quan, tổ chức trở nên nhanh chóng, hiệu quả và minh bạch hơn.

Lệ phí xin visa điện tử bao nhiêu tiền?

Lệ phí xin E-visa tại Việt Nam hiện tại là:

  • 25 USD cho thị thực nhập cảnh một lần.
  • 50 USD cho thị thực nhập cảnh nhiều lần.

Lưu ý:

  • Lệ phí E-visa không được hoàn trả, cho dù đơn đăng ký của bạn bị từ chối hoặc có bất kỳ thông tin nào sai sót trong thị thực do bạn cung cấp.
  • Cửa khẩu nhập cảnh được ghi trên thị thực là cố định và không thể thay đổi sau khi nộp đơn hoặc nhận thị thực. Nếu muốn thay đổi cửa khẩu, bạn cần xin cấp thị thực mới.
  • Thời gian xử lý E-visa thường là 3 ngày làm việc, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng người đăng ký hoặc các ngày nghỉ lễ. Do đó, bạn nên nộp đơn đăng ký ít nhất 2 tuần trước khi đến Việt Nam.
  • Mỗi đơn đăng ký E-visa chỉ áp dụng cho một người, không thể đăng ký theo nhóm.

Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến thị thực điện tử

Trong quá trình tìm hiểu về thị thực điện tử là gì, mọi người còn có những câu hỏi khác nhau. Dưới đây là những vấn đề thường gặp được nhiều người quan tâm. Bạn có thể tham khảo giải đáp thắc mắc cho trường hợp của bạn thân.

Những nước nào được cấp thị thực điện tử Việt Nam?

Từ ngày 15/08/2023, Việt Nam đã chính thức triển khai cấp E-visa cho công dân của tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.

Điều này có nghĩa là công dân của tất cả các quốc gia, bao gồm cả những quốc gia không có quan hệ ngoại giao với Việt Nam, đều có thể xin E-visa để nhập cảnh Việt Nam.

Bạn có thể tìm kiếm thông tin về các quốc gia được cấp E-visa tại Việt Nam trên trang web của Bộ Ngoại giao Việt Nam hoặc các trang web chính thức về du lịch của Việt Nam.

eVisa Việt Nam có thời hạn bao lâu?

Kể từ ngày 15/08/2023, E-visa tại Việt Nam có thời hạn tối đa 90 ngày, cho phép nhập cảnh một hoặc nhiều lần. Thông tin cụ thể về thời hạn và số lần nhập cảnh sẽ được ghi rõ trên thị thực được cấp. Điều này giúp du khách quốc tế có thêm nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu và kế hoạch du lịch của mình.

Thị Thực Điện Tử Là Gì

Kết luận

Với E-visa, việc nhập cảnh Việt Nam trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn bao giờ hết, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho du khách quốc tế. Hi vọng những chia sẻ lần này của Hộ Chiếu Nhanh đã giúp bạn hiểu rõ kiến thức về thị thực điện tử là gì và thủ tục xin cấp thị thực điện tử.

Zalo icon