Các loại visa du học Hàn Quốc được quy định riêng theo từng hệ và mục đích học tập của mỗi cá nhân. Bạn cần tìm hiểu thật kỹ các loại visa du học Hàn Quốc để thực hiện đúng thủ tục được yêu cầu. Lần này, Hộ Chiếu Nhanh sẽ chia sẻ các loại visa Hàn Quốc cũng như kinh nghiệm và cách xin từng loại visa.
Các loại visa du học Hàn Quốc
Visa là một yếu tố không thể thiếu khi bạn muốn đặt chân đến một quốc gia khác. Để được phép nhập cảnh vào bất kỳ quốc gia nào, bạn cần phải có visa.
Visa (thị thực) chính là giấy tờ chứng nhận được cấp bởi cơ quan xuất nhập cảnh của một quốc gia, cho phép một cá nhân nhập cảnh vào quốc gia đó. Thời hạn của visa phụ thuộc vào mục đích và loại visa được cấp. Bạn có thể xin visa trực tiếp tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của quốc gia đó.
Visa thường được cấp dưới dạng văn bản hoặc con dấu xác nhận được đóng vào hộ chiếu của bạn. Tuy nhiên, một số quốc gia không yêu cầu visa khi nhập cảnh. Điều này thường dựa trên các thỏa thuận song phương giữa các quốc gia. Ví dụ, các nước trong cộng đồng ASEAN, EU,… cho phép người dân của nhau tự do di chuyển mà không cần visa.
Visa Hàn Quốc được chia thành 4 loại chính: Visa ngoại giao/công vụ, Visa lao động, visa lưu trú ngắn hạn và hoạt động phi lợi nhuận, và cuối cùng là visa lưu trú dài hạn. Trong đó, visa du học Hàn Quốc thuộc loại visa lưu trú dài hạn, dành cho du học sinh muốn theo học tại Hàn Quốc.
Thời hạn của loại visa này phụ thuộc vào chương trình học và khóa học của mỗi du học sinh. Các loại visa du học Hàn Quốc được phân loại thành nhiều loại dựa trên chương trình du học của du học sinh, bao gồm: visa D4, D2, D10, E7. Bạn có thể tham khảo chi tiết thông tin của các loại visa du học Hàn Quốc dưới đây.
Visa du học Hàn Quốc D4
Visa D4 là một trong các loại visa du học Hàn Quốc phổ biến được nhiều du học sinh lựa chọn. Khi sở hữu visa D4, bạn sẽ được hưởng đầy đủ các quyền lợi dành cho du học sinh theo quy định của chính phủ Hàn Quốc. Thời hạn của visa D4 dao động từ 6 tháng đến 12 tháng, tùy thuộc vào loại visa cụ thể.
Visa D4 được phân chia thành 2 loại chính:
- Visa D4-1: Dành cho những ai muốn theo học tiếng Hàn.
- Visa D4-6: Dành cho những ai muốn theo học các ngành nghề kỹ thuật tại Hàn Quốc.
Visa du học Hàn Quốc D4-1
Visa D4-1 là lựa chọn phổ biến nhất cho những bạn muốn du học tiếng Hàn tại Hàn Quốc. Loại visa này dành cho những ai muốn học tiếng Hàn tại các trường ngôn ngữ uy tín tại xứ sở Kim Chi.
Để có thể sở hữu visa D4-1, bạn cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản như:
- Là công dân nước ngoài.
- Đã tốt nghiệp THPT và có điểm trung bình học tập (GPA) 3 năm cấp 3 từ 5.0 trở lên.
- Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm (nếu bạn đã tốt nghiệp hệ học cao hơn, thời hạn này có thể được gia hạn).
- Không có tiền án tiền sự.
- Không bị cấm xuất nhập cảnh ở Việt Nam và Hàn Quốc.
- Đảm bảo sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm như lao, phổi, HIV/AIDS…
- Không có người thân (trong sổ hộ khẩu) đang cư trú bất hợp pháp tại Hàn Quốc.
Visa du học Hàn Quốc D4-6
Visa D4-6 là cánh cửa mở ra cơ hội học nghề tại Hàn Quốc. Loại visa này dành riêng cho những bạn muốn theo học các ngành nghề kỹ thuật tại các trường cao đẳng nghề uy tín tại Hàn Quốc.
Để được cấp visa D4-6, bạn cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện của visa D4-1, đồng thời phải đăng ký học một nghề cụ thể tại một trường cao đẳng nghề tại Hàn Quốc.
Điều đặc biệt của visa D4-6 là bạn sẽ được kết hợp học tập và làm việc. Bạn sẽ được học lý thuyết và thực hành nghề ngay tại nơi làm việc, đồng thời nhận được mức lương tương ứng.
Những ngành nghề phổ biến được đào tạo trong chương trình visa D4-6 bao gồm: làm đẹp, cơ khí, điện tử, nấu ăn…
Visa du học Hàn Quốc D2
Sau khi hoàn thành một năm học tiếng Hàn, bạn sẽ có cơ hội tiếp cận visa D2 – một trong các loại visa du học Hàn Quốc cho phép học chuyên ngành tại Hàn. Visa D2 dành riêng cho những bạn muốn theo học tại các trường đại học, cao đẳng hoặc cao đẳng nghề.
Để đủ điều kiện học chuyên ngành tại các trường cao đẳng/cao đẳng nghề, bạn cần đạt chứng chỉ TOPIK 2. TOPIK 3 là yêu cầu để học đại học, và TOPIK 4 sẽ mở ra con đường học tập sau đại học.
Visa D2 có thời hạn lưu trú tối đa 2 năm và có thể gia hạn khi hết hạn.
Một điểm cộng lớn của visa D2 là bạn được phép đi làm thêm tối đa 25 giờ mỗi tuần. Bạn có thể thoải mái làm thêm vào các ngày cuối tuần và nghỉ lễ mà không bị giới hạn thời gian.
Visa D2 được phân loại thành 8 loại, mỗi loại phù hợp với từng diện du học cụ thể:
- Visa D2-1: Dành cho sinh viên cao đẳng. Bạn chỉ cần đạt chứng chỉ TOPIK 2 là có thể nhập học ngay, không cần học thêm tiếng Hàn khi sang Hàn Quốc.
- Visa D2-2: Dành cho sinh viên theo học chuyên ngành hệ đại học.
- Visa D2-3: Dành cho sinh viên học thạc sĩ (yêu cầu TOPIK 4).
- Visa D2-4: Dành cho nghiên cứu sinh tiến sĩ (đã có bằng thạc sĩ).
- Visa D2-5: Dành cho nghiên cứu sinh (học hệ tiến sĩ trở lên).
- Visa D2-6: Dành cho sinh viên trao đổi (theo chương trình trao đổi giữa hai trường). Thời hạn visa phụ thuộc vào chương trình trao đổi.
- Visa D2-7: Dành cho du học kết hợp làm việc (rất hiếm trường hợp được cấp).
- Visa D2-8: Dành cho du học ngắn hạn (rất ít).
Visa du học Hàn Quốc D10
Visa D10 là một cơ hội tuyệt vời dành cho những bạn muốn thử sức với thị trường lao động tại Hàn Quốc sau khi tốt nghiệp. Ngay cả khi chưa tìm được việc làm, bạn vẫn có thể được cấp visa D10 để ở lại Hàn Quốc trong vòng 2 năm.
Visa D10 cho phép bạn tìm kiếm cơ hội việc làm và trải nghiệm môi trường làm việc tại Hàn Quốc. Tuy nhiên, nếu trong vòng 2 năm bạn vẫn chưa ký được hợp đồng lao động nào, bạn sẽ buộc phải trở về nước.
Điều kiện để được cấp visa D10 là bạn phải là du học sinh đã tốt nghiệp với visa D2. Visa D10 chỉ dành cho những người có chuyên môn được đào tạo chính quy tại Hàn Quốc, tức là những người đi xuất khẩu lao động sẽ không được cấp visa này.
Visa du học Hàn Quốc E7
Visa E7 là một bước tiến quan trọng cho những bạn muốn gắn bó lâu dài với Hàn Quốc sau khi tốt nghiệp. Sau khi tốt nghiệp và ký kết hợp đồng lao động với các công ty, doanh nghiệp Hàn Quốc, bạn sẽ được chuyển đổi visa từ D2 hoặc D4 sang E7.
Visa E7 được cấp cho những người lao động có tay nghề cao, được đào tạo bài bản và có bằng cấp chuyên môn. Nói cách khác, đây là visa dành cho những người có năng lực làm việc tại Hàn Quốc.
Hiện nay, chính phủ Hàn Quốc đang khuyến khích du học sinh chuyển đổi sang visa E7 để đáp ứng nhu cầu lao động có chuyên môn cao, đặc biệt là trong lĩnh vực kỹ thuật.
Để được cấp hoặc chuyển đổi sang visa E7, bạn cần đáp ứng một số điều kiện:
- Dưới 35 tuổi.
- Có bằng cấp chuyên môn từ trung cấp chuyên nghiệp trở lên.
- Đã có doanh nghiệp nhận vào làm việc, có hợp đồng lao động đầy đủ và mã số thuế thu nhập cá nhân.
- Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Hàn Quốc.
Sau 5 năm sở hữu visa E7, bạn có thể chuyển đổi sang visa F2 (định cư lâu dài), và sau 2 năm tiếp theo sẽ được chuyển đổi sang visa F5 (visa định cư vĩnh viễn tại Hàn Quốc).
Visa du học Hàn Quốc có thời hạn bao lâu?
Thời hạn hiệu lực của visa du học Hàn Quốc là thời gian bạn được phép lưu trú hợp pháp tại Hàn Quốc. Khi visa hết hạn, bạn có thể nộp đơn xin gia hạn để tiếp tục hành trình du học của mình.
Mỗi loại visa du học Hàn Quốc có thời hạn hiệu lực khác nhau:
- Visa du học tiếng Hàn (D4-1): Thời hạn tối đa là 6 tháng.
- Visa du học cao đẳng (D2-1) và visa du học đại học (D2-2): Thời hạn tối đa là 2 năm đối với các trường ưu tiên và 1 năm đối với các trường khác.
- Visa du học thạc sĩ (D2-3) và du học tiến sĩ (D2-4): Thời hạn tối đa là 1 năm.
Xin visa du học Hàn Quốc cần những gì?
Làm visa du học Hàn Quốc là một bước quan trọng để bạn hiện thực hóa giấc mơ du học tại xứ sở Kim Chi. Để xin visa du học Hàn Quốc, bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của Đại sứ quán Hàn Quốc.
Hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc sẽ khác nhau tùy thuộc vào chương trình du học của bạn, ví dụ như du học ngắn hạn (nghiên cứu sinh, ngôn ngữ học, nghiên cứu văn hóa…) hay du học dài hạn (học chuyên ngành hệ đại học, sau đại học).
Hồ sơ chung cần chuẩn bị
Dưới đây là một số giấy tờ chung cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.
- Đơn xin visa bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh.
- Giấy nhập học do trường theo học ở Hàn Quốc cấp (bản gốc).
- Bản sao chứng minh thư nhân dân (có kèm theo bản gốc).
- Phiếu kết quả xét nghiệm bệnh lao phổi.
- Mẫu đăng ký thông tin của người xin cấp visa du học.
- 1 ảnh chân dung.
- Bản sao đăng ký kinh doanh của trường Hàn Quốc.
Ngoài những giấy tờ chung trên, bạn có thể cần bổ sung thêm một số giấy tờ khác tùy theo từng trường hợp cụ thể. Hãy liên hệ với Đại sứ quán Hàn Quốc hoặc các trung tâm tư vấn du học để được hướng dẫn chi tiết về hồ sơ xin visa.
Các loại hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc theo từng chương trình
Hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc có thể thay đổi đôi chút tùy theo chương trình du học của bạn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về hồ sơ xin visa cho từng chương trình.
Visa du học tiếng Hàn (D4-1)
Bên cạnh những giấy tờ đã nêu ở phần trước, bạn cần chuẩn bị thêm các giấy tờ sau:
- Giấy kế hoạch học tập: Gửi về từ trường bạn đăng ký học tại Hàn Quốc, bao gồm thông tin giảng viên và thời khóa biểu.
- Bằng tốt nghiệp và học bạ: Bản gốc dịch sang tiếng Anh/Hàn và được công chứng.
- Bằng tốt nghiệp và bảng điểm: Nếu bạn đã tốt nghiệp CĐ/ĐH, bạn cần nộp thêm bằng tốt nghiệp và bảng điểm của các hệ này.
- Bản giới thiệu bản thân và kế hoạch học tập: Viết bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn (không chấp nhận bản dịch).
- Giấy chứng minh tài chính.
- Sơ yếu lý lịch: Bao gồm bản gốc tiếng Việt và bản dịch sang tiếng Anh, có công chứng.
Visa du học hệ cao đẳng/đại học (D2-1/D2-2)
Bên cạnh những giấy tờ đã nêu ở phần trước, bạn cần chuẩn bị thêm các giấy tờ sau:
- Bằng tốt nghiệp và học bạ: Bao gồm bản gốc và bản dịch sang tiếng Anh/Hàn có công chứng.
- Bằng tốt nghiệp và bảng điểm: Nếu bạn đã tốt nghiệp ĐH hoặc thạc sĩ, bạn cần nộp thêm bằng tốt nghiệp và bảng điểm của các hệ này.
- Sơ yếu lý lịch bản thân: Bản gốc và bản dịch tiếng Anh, có công chứng.
- Kế hoạch học tập và bản giới thiệu bản thân: Viết bằng tiếng Anh/Hàn.
- Giấy chứng minh tài chính.
Visa du học Thạc sĩ (D2-3)
Bên cạnh những giấy tờ đã nêu ở phần trước, bạn cần chuẩn bị thêm các giấy tờ sau:
- Giấy chứng nhận học lực cao nhất: Bao gồm bản gốc và bản dịch công chứng.
- Giấy chứng minh tài chính.
- Điều kiện xin visa du học Thạc sĩ Hàn Quốc:
- Đã tốt nghiệp đại học (bằng chính quy, tại chức, liên thông đều được chấp nhận).
- Độ tuổi từ 21-25.
- Chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lên hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương (IELTS 6.0 trở lên).
- Sức khỏe đảm bảo cho việc học tập và không mắc bệnh lao phổi.
- Không bị hạn chế xuất nhập cảnh ở Việt Nam và Hàn Quốc.
Visa du học nghiên cứu sinh
Bên cạnh những giấy tờ đã nêu ở phần trước, bạn cần chuẩn bị thêm các giấy tờ sau:
- Giấy chứng nhận học lực cao nhất: Gồm bản gốc và bản dịch công chứng.
- Giấy chứng nhận nghiên cứu.
- Giấy chứng minh tài chính.
Visa du học theo chương trình trao đổi Việt Nam – Hàn Quốc
Bên cạnh những giấy tờ đã nêu ở phần trước, bạn cần chuẩn bị thêm các giấy tờ sau:
- Bản sao biên bản hợp tác trao đổi sinh viên giữa 2 trường.
- Quyết định của trường ĐH tại Việt Nam cử đi học: Bản gốc tiếng Việt và bản dịch Anh/Hàn công chứng.
- Bảng điểm các kỳ đã học của trường ĐH ở Việt Nam: Bản gốc và bản dịch Anh/Hàn, có công chứng.
- Thẻ sinh viên photo 2 mặt hoặc giấy xác nhận là sinh viên của trường cử đi học có đóng dấu: Bao gồm bản gốc và bản dịch Anh/Hàn.
- Giấy chứng minh tài chính.
Visa du học Hàn Quốc ngắn hạn
Bạn cần chuẩn bị thêm các giấy tờ sau:
- Đơn xin visa, hộ chiếu.
- 1 ảnh chân dung (3×4).
- Bản gốc giấy nhập học.
- Giấy xác nhận đang học tại trường đại học (thẻ sinh viên).
- Bản sao giấy đăng ký kinh doanh của trường bên Hàn.
- Giấy chứng minh tài chính.
Cách xin giấy chứng minh tài chính làm visa du học Hàn Quốc.
Chứng minh tài chính là một phần quan trọng trong hồ sơ xin các loại visa du học Hàn Quốc. Bạn cần chứng minh rằng mình có đủ khả năng tài chính để chi trả toàn bộ chi phí trong thời gian du học tại Hàn Quốc.
Điều kiện chứng minh tài chính khá khắt khe, đặc biệt là yêu cầu về sổ tiết kiệm phải được mở trước từ 3 đến 6 tháng.
Sổ tiết kiệm là cách đơn giản và nhanh chóng nhất để chứng minh khả năng tài chính. Số tiền tiết kiệm cần có sẽ phụ thuộc vào chương trình du học và khu vực bạn sinh sống.
Đối với khu vực phía Bắc (từ Đà Nẵng đổ ra):
- Du học đại học, thạc sĩ, tiến sĩ: Sổ tiết kiệm tối thiểu 20.000 USD, gửi vào ngân hàng trước thời điểm xin visa ít nhất 3 tháng.
- Du học theo chương trình trao đổi của 2 trường ĐH Việt – Hàn: Sổ tiết kiệm tối thiểu 9000 USD, gửi vào ngân hàng trước thời điểm làm visa ít nhất 3 tháng.
- Du học tiếng Hàn: Sổ tiết kiệm tối thiểu 9000 USD, gửi vào ngân hàng tối thiểu 6 tháng.
Đối với khu vực phía Nam (từ Quảng Nam đổ vào):
- Du học tiếng Hàn năm đầu: Sổ tiết kiệm/sổ ngân hàng có tối thiểu 9000 USD, giữ trong ngân hàng tối thiểu 6 tháng.
- Du học chuyên ngành đại học, cao học: Sổ tiết kiệm tối thiểu 20.000 USD, giữ trong ngân hàng tối thiểu 3 tháng.
Ngoài sổ tiết kiệm, bạn cũng có thể bổ sung thêm chứng minh thu nhập cá nhân để tăng thêm uy tín cho hồ sơ.
Bảo lãnh tài chính (chứng minh thu nhập)
Chứng minh thu nhập tài chính hàng tháng là một phần quan trọng trong hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc. Bên cạnh sổ tiết kiệm, bạn cần chứng minh rằng mình hoặc gia đình có đủ khả năng tài chính để bạn hoàn thành chương trình du học tại Hàn Quốc, ngay cả khi số tiền tiết kiệm đã được rút hết.
Nguồn thu nhập có thể đến từ tiền lương hàng tháng, lợi nhuận kinh doanh, hoặc sự hỗ trợ tài chính từ bố mẹ. Bạn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ chứng minh thu nhập và xác nhận của địa phương.
Trường hợp bố mẹ đẻ làm bảo lãnh tài chính:
- Bản dịch công chứng giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh).
- Các loại giấy tờ chứng minh nghề nghiệp, thu nhập hàng tháng của bố mẹ (bản gốc và bản dịch Anh/Hàn có công chứng).
- Bản gốc và bản sao sổ tài khoản và xác nhận số dư tiền gửi (do ngân hàng cấp trước 10 ngày nộp hồ sơ).
Trường hợp bố mẹ mất hoặc đều sinh sống ở Hàn Quốc:
- Anh chị ruột hoặc anh rể chị dâu có quốc tịch Hàn Quốc làm bảo lãnh tài chính cần chuẩn bị các loại giấy tờ sau:
- Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (bản dịch công chứng).
- Giấy chứng minh tài chính của người bảo lãnh (bản gốc và bản dịch công chứng).
- Cam kết tài chính có chứng thực của địa phương (bản gốc và bản dịch tiếng Anh công chứng).
- Bản gốc + bản sao sổ tài khoản + giấy xác nhận số dư tiền gửi bản gốc tiếng Anh do ngân hàng cấp vào ngày gần nhất nộp hồ sơ.
Trường hợp sinh viên được nhận học bổng hoặc sinh viên trao đổi:
- Giấy chứng nhận học bổng (bản gốc).
- Giấy tờ chứng minh tài chính như học sinh đi tự túc.
Kết luận
Bài viết trên của Hộ Chiếu Nhanh đã chia sẻ các loại visa du học Hàn Quốc. Tùy theo nhu cầu nhập học của bản thân mà du học sinh có thể chọn loại visa tương ứng.